| 我们能在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be together | ⏯ |
| 对不起,不能坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant sit together | ⏯ |
| 我们在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were together | ⏯ |
| 对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
| 他们能在一起多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can they stay together | ⏯ |
| 80天后,我们才能在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 80 days before we can be together | ⏯ |
| 我们能一起睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we sleep together | ⏯ |
| 我们能坐一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we sit together | ⏯ |
| 现在还不能和我一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant i be with now | ⏯ |
| 我的领队告诉我 我们不能住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My leader told me we couldnt live together | ⏯ |
| 我们在一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We are playing together | ⏯ |
| 我们在一起吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
| 我们在一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
| 我们还在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were still together | ⏯ |
| 但我不能和你永久在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant be with you forever | ⏯ |
| 你可能不想在一起了 🇨🇳 | 🇬🇧 You probably dont want to be together | ⏯ |
| 你们能不能开起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drive | ⏯ |
| 我们不想和你呆在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont want to stay with you | ⏯ |
| 所以我们不适合在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 So we dont fit together | ⏯ |
| 虽然我们不在一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Although we dont eat together | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |