| 今天晚上不加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont work overtime this evening | ⏯ |
| 晚上今天不加班 🇨🇳 | 🇬🇧 No overtime today | ⏯ |
| 今天晚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 This evening | ⏯ |
| 我今天上晚班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on late shift today | ⏯ |
| 今天晚上我们不用上夜班 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to work the night shift this evening | ⏯ |
| 今天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
| 今晚可以上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to work tonight | ⏯ |
| 晚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening shift | ⏯ |
| 今天晚上你还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at work this evening | ⏯ |
| 今天不上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
| 你今天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at work today | ⏯ |
| 我今天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not working today | ⏯ |
| 我今天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to work today | ⏯ |
| 今天晚上8点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were off work at 8 oclock this evening | ⏯ |
| 今晚还需要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to work tonight | ⏯ |
| 今晚上不走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not leaving tonight | ⏯ |
| 晚上加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime in the evening | ⏯ |
| 她不是上晚班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt she on the night shift | ⏯ |
| 今天不加班,马上下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont work overtime today, horses commute to work | ⏯ |
| 今天邮局上班不 🇨🇳 | 🇬🇧 The post office doesnt work today | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |