| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| 你知道哪里有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where it is | ⏯ | 
| 哎呀,知道你好,你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, know youre good, where are you going | ⏯ | 
| 你知道哪里有酒店呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where there is a hotel | ⏯ | 
| 你知道哪里有房间么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where theres a room | ⏯ | 
| 请问你知道哪里有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where it is | ⏯ | 
| 你知道附近哪里有厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where there are toilets nearby | ⏯ | 
| 你知道哪里有几狗狗吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know how many dogs there are | ⏯ | 
| 知道在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where it is | ⏯ | 
| 不知道在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where it is | ⏯ | 
| 我不知道哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where | ⏯ | 
| 不知道是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where it is | ⏯ | 
| 我不知道你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where youre going | ⏯ | 
| 我不知道你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know where you are | ⏯ | 
| 你知道这是哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where this is | ⏯ | 
| 你知道送到哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where to send it | ⏯ | 
| 你知道在是在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  You know where it is | ⏯ | 
| 你知道哪里给你小费  🇨🇳 | 🇬🇧  You know where to tip you | ⏯ | 
| 你知道哪里有好吃的串串烧烤吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where theres a good string barbecue | ⏯ | 
| 你好吗?我要去哪里啊?不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you? Where am I going? I dont know | ⏯ | 
| 你好,请问你知道这个在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, do you know where this is | ⏯ |