Chinese to Vietnamese

How to say 没有是不是 in Vietnamese?

Không, đúng không

More translations for 没有是不是

是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
不是没有  🇨🇳🇬🇧  No, its not
不不是没有  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
你是不是没有吃饱  🇨🇳🇬🇧  Are you not full
是不是没有话费了  🇨🇳🇬🇧  Is there no talk ingress
你是不是没有给他  🇨🇳🇬🇧  Didnt you give it to him
你们是不是没有现金  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any cash
你不也是没有睡  🇨🇳🇬🇧  Youre not sleeping
是不是手机没有电了呢  🇨🇳🇬🇧  Is the cell phone without electricity
是不是还没熟  🇨🇳🇬🇧  Is it not familiar
没有?是吗  🇨🇳🇬🇧  No? Is it
是没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it
可是没有  🇨🇳🇬🇧  But no
好像没有是没有  🇨🇳🇬🇧  It seems that there is no
不没有,但是有艺术性  🇨🇳🇬🇧  No, but its artistic
是不是有病  🇨🇳🇬🇧  Is it sick
不是你不理解,是你没有包容心  🇨🇳🇬🇧  Its not that you dont understand, its that you dont have an inclusive heart
说了没有就是没有,不要问了  🇨🇳🇬🇧  Say no is no, dont ask
有不辣的,但是没有牛肉  🇨🇳🇬🇧  Theres not spicy, but theres no beef
你是不是有病  🇨🇳🇬🇧  Are you sick

More translations for Không, đúng không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng