Chinese to Vietnamese

How to say 还有大的吗 in Vietnamese?

Có gì lớn không

More translations for 还有大的吗

还有大的  🇨🇳🇬🇧  And big ones
还有大尺码吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big size
有大的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have big ones
还有没有大瓶的  🇨🇳🇬🇧  Theres no big bottle
肉的还有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any more meat
还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you want to eat
吃的还有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you want to eat
还有要的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you want
还有没有大一号的  🇨🇳🇬🇧  And theres no big one
大片的有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big one
还有庞大的鲸鱼  🇨🇳🇬🇧  There are huge whales
还有你的大黑狗  🇨🇳🇬🇧  And your big black dog
还有多大的年纪  🇨🇳🇬🇧  How old is it
还有吗  🇨🇳🇬🇧  Anything else
还有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有别的事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有其他的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
还有别的人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else
你还有别的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything else

More translations for Có gì lớn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna