Chinese to Vietnamese

How to say 没了吗 in Vietnamese?

Không

More translations for 没了吗

没用了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it useless
没电了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no electricity
没有税了吗  🇨🇳🇬🇧  No taxes
没位置了吗  🇨🇳🇬🇧  No place
楼上没水了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no water upstairs
没没了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
螃蟹都没有了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have any crabs
你没有长裤了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have pants
下午没有课了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont there have any classes in the afternoon
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
没了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
了没  🇨🇳🇬🇧  Did you
你好了吗,可以出发了没  🇨🇳🇬🇧  Are you all right, can you go
还没有吃,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you eaten yet, have you eaten
吃饭没有,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you eat, did you eat
是这个吗?发对了没  🇨🇳🇬🇧  Is that it? Did you get it right
酒店没有房间了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont theres a room at the hotel
等一下没去了是吗  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, havent you
买了没了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now

More translations for Không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng