| 他们说我胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  They say Im fat | ⏯ | 
| 吃胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fat | ⏯ | 
| 他胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes fat | ⏯ | 
| 但是他们都变得很胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  But theyre all getting fat | ⏯ | 
| 吃了发胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat fat | ⏯ | 
| 他变胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  He has gained weight | ⏯ | 
| 我们都看过了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve all seen it | ⏯ | 
| 他胖吗? 不,他不胖。只是胖了一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Is he fat? No, hes not fat. Its just a little fat | ⏯ | 
| 你看看你一天天的就知道吃吃吃,都胖成什么样了  🇨🇳 | 🇬🇧  You look at you day by day to know what to eat and eat, all fat into what kind of | ⏯ | 
| 但是我担心他吃的太胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  But Im afraid hes eating too fat | ⏯ | 
| 他们都克服了他们  🇨🇳 | 🇬🇧  They all overcame them | ⏯ | 
| 我吃饱了,感觉会胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im full and Im going to get fat | ⏯ | 
| 他们看见了  🇨🇳 | 🇬🇧  They saw it | ⏯ | 
| 我看你好象胖点了  🇨🇳 | 🇬🇧  I think youre getting fat | ⏯ | 
| 我看他们关系都很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I think theyre on good health | ⏯ | 
| 吃多了会长胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat too much to grow fat | ⏯ | 
| 他每天都吃它们  🇨🇳 | 🇬🇧  He eats them every day | ⏯ | 
| 让我们红尘作伴吃的白白胖胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets red dust be accompanied by white fat | ⏯ | 
| 我变胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im getting fat | ⏯ | 
| 我太胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im too fat | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |