Chinese to Vietnamese

How to say 目前不会 in Vietnamese?

Không phải lúc này

More translations for 目前不会

目前  🇨🇳🇬🇧  at present
目前  🇨🇳🇬🇧  At present
目前的  🇨🇳🇬🇧  Current
看目前  🇨🇳🇬🇧  Look at the present
目前下  🇭🇰🇬🇧  At present
目前不一定 如果结婚是会的  🇨🇳🇬🇧  Not necessarily if marriage is going to be
目前为止  🇨🇳🇬🇧  So far
目前来说  🇨🇳🇬🇧  For the time being
目前太像  🇨🇳🇬🇧  At the moment its too much like
目前没有  🇨🇳🇬🇧  Not at the moment
目前还没有,稍后会到  🇨🇳🇬🇧  Not yet, will be here later
目前只有我会用茯苓  🇨🇳🇬🇧  At the moment only I can use the swashes
目前不一定 如果真的结婚是会的  🇨🇳🇬🇧  Not necessarily if its really going to be
目前还没有  🇨🇳🇬🇧  Not yet
到目前为止  🇨🇳🇬🇧  Up to now
到目前为止  🇨🇳🇬🇧  So far
我目前很硬  🇨🇳🇬🇧  Im hard at the moment
目前的状态  🇨🇳🇬🇧  Current state
目前都可以  🇨🇳🇬🇧  At the moment, you can
目前是1usd=7rmb  🇨🇳🇬🇧  Its currently 1usd-7rmb

More translations for Không phải lúc này

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i