| 会中文司机  🇨🇳 | 🇬🇧  will Chinese the driver | ⏯ | 
| 司机几点会到  🇨🇳 | 🇬🇧  What time the driver will arrive | ⏯ | 
| 等待司机  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for the driver | ⏯ | 
| 等几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a few minutes | ⏯ | 
| 有十几分吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a dozen points | ⏯ | 
| 十几分钟吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ten minutes | ⏯ | 
| 等我十分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me for ten minutes | ⏯ | 
| 再等几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a few more minutes | ⏯ | 
| 等I几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a few minutes for I | ⏯ | 
| 可能会等几分钟先生  🇨🇳 | 🇬🇧  May wait a few minutes, sir | ⏯ | 
| 你不是会等我十分钟吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going to wait for me for ten minutes | ⏯ | 
| 等十分钟左右  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait ten minutes or so | ⏯ | 
| 等我十五分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me for fifteen minutes | ⏯ | 
| 等一下,十分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, ten minutes | ⏯ | 
| 司机会在30分钟内到达  🇨🇳 | 🇬🇧  The driver will arrive in 30 minutes | ⏯ | 
| 有会说中文的司机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a driver who says Chinese | ⏯ | 
| 飞机十分巨大  🇨🇳 | 🇬🇧  The plane is huge | ⏯ | 
| 需要等几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll take a few minutes | ⏯ | 
| 等有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for the chance | ⏯ | 
| 等一下,十分钟后  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, ten minutes | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Mam dau nanh colagen tang vong 1(1liệu trình 3hộp)  🇨🇳 | 🇬🇧  Mam dau nanh colagen tang vong 1 (1liu tr?nh 3h?p) | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |