| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| 我已经习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 已经习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 我已经习惯了感觉不到  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to feeling it | ⏯ | 
| 我已经习惯了这种生活方式  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to this way of life | ⏯ | 
| 我习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 因为你已经习惯吃错药了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because youre used to taking the wrong medicine | ⏯ | 
| 习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to it | ⏯ | 
| 我已经习惯了晚上有蝌蚪的陪伴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to being with a dragonfly at night | ⏯ | 
| 我发现你已经养成了自拍的习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive found that youve got the habit of taking selfies | ⏯ | 
| 我已经习惯我妻子这样子对我说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to my wife talking to me like this | ⏯ | 
| 我习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Habit | ⏯ | 
| 我已经习惯我其实这样子对我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to talking to me like that | ⏯ | 
| 我不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not used to it | ⏯ | 
| 现在习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Im used to it | ⏯ | 
| 习惯就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to it | ⏯ | 
| 习惯晚睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to going to bed late | ⏯ | 
| 我觉得英语发音更简单,可能我已经习惯了  🇨🇳 | 🇬🇧  I think English pronunciation is simpler, maybe Im used to it | ⏯ | 
| 习不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Not used to it | ⏯ | 
| 我已经在学习中  🇨🇳 | 🇬🇧  Im already learning | ⏯ |