| 我想跟你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
| 你想过来跟我睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come and sleep with me | ⏯ |
| 想睡你 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep you | ⏯ |
| 你想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to sleep | ⏯ |
| 你睡觉吧,我不想跟你讲话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed, I dont want to talk to you | ⏯ |
| 想跟你喝 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink with you | ⏯ |
| 我跟想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| 你想要睡觉了,跟我说一声 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go to bed, tell me | ⏯ |
| 我跟你吗睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I sleeping with you | ⏯ |
| 哪你跟我睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you sleeping with me | ⏯ |
| 天文峰,我想跟你一起睡觉么你 🇨🇳 | 🇬🇧 Astronomical peak, I want to sleep with you you | ⏯ |
| 但是我想跟你们两个一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 But I want to sleep with both of you | ⏯ |
| 你想睡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sleep | ⏯ |
| 你想睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sleep | ⏯ |
| 我睡觉想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep and miss you | ⏯ |
| 想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
| 想着你入睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Thinking youre falling asleep | ⏯ |
| 想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
| 我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep | ⏯ |
| 田芬芬,我想跟你一起睡觉,摸摸你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tian Fenfen, I want to sleep with you and touch you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |