Vietnamese to Chinese

How to say Mập không có đẹp in Chinese?

脂肪不漂亮

More translations for Mập không có đẹp

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 脂肪不漂亮

脂肪  🇨🇳🇬🇧  Fat
低脂肪  🇨🇳🇬🇧  Low fat
你的脂肪  🇨🇳🇬🇧  Your fat
饱和脂肪  🇨🇳🇬🇧  Saturated fat
反式脂肪  🇨🇳🇬🇧  Trans fat
少量脂肪糖  🇨🇳🇬🇧  A small amount of fat sugar
漂亮不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
你想减脂肪吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to lose fat
0脂肪柠檬汁  🇨🇳🇬🇧  0 fat lemon juice
漂亮漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and beautiful
不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
漂亮漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
主要是这个脂肪  🇨🇳🇬🇧  Mainly this fat
它不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
不算漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its not pretty
脂肪肯定是要减的  🇨🇳🇬🇧  Fat must be reduced
漂亮  🇨🇳🇬🇧  Pretty
漂亮  🇨🇳🇬🇧  beautiful
漂亮  🇨🇳🇬🇧  Pretty
漂亮的漂漂亮亮的小戒指  🇨🇳🇬🇧  Beautiful little bright ring