| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
| Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
| Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
| 时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go | ⏯ |
| 你打幼犬的时候,佐肩膀要往后走 🇨🇳 | 🇬🇧 When you play the pup, Zoes shoulder sits back | ⏯ |
| 你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
| 你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you leaving | ⏯ |
| 你在南京的时候太瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 You were too thin when you were in Nanjing | ⏯ |
| 腿往上勾的时候呼气 🇨🇳 | 🇬🇧 Exhale when the legs tick up | ⏯ |
| 你什么时候走货 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you leaving the goods | ⏯ |
| 那你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you leaving | ⏯ |
| 走的时候付给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay him when you leave | ⏯ |
| 到摩登百货往南边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go south to the Morden department store | ⏯ |
| 什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go | ⏯ |
| 什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you leave | ⏯ |
| 你往左边走 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the left | ⏯ |
| 你要往前走 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to move on | ⏯ |
| 你往里面走,往里面走,左转 🇨🇳 | 🇬🇧 You go inside, go inside, turn left | ⏯ |
| 你放假的时候可以来南京 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to Nanjing when you have a holiday | ⏯ |
| 你在南京的时候人太瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 People were too thin when you were in Nanjing | ⏯ |
| 往前走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight ahead | ⏯ |
| 往前走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead | ⏯ |
| 往哪走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go | ⏯ |