Chinese to Vietnamese

How to say 大吗 in Vietnamese?

Có lớn không

More translations for 大吗

大吗  🇨🇳🇬🇧  Big
大床对吗  🇨🇳🇬🇧  The queen bed is right
我的大吗  🇨🇳🇬🇧  My big one
数量大吗  🇨🇳🇬🇧  Is the number large
有大的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have big ones
大学生吗  🇨🇳🇬🇧  A college student
大梅沙吗  🇨🇳🇬🇧  Big Mesa
有大电瓶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a big battery
有大一码吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big yard
大便正常吗  🇨🇳🇬🇧  Is the stool normal
再大一个吗  🇨🇳🇬🇧  The bigger one
是大床房吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a bed room
大小适合吗  🇨🇳🇬🇧  Is the size appropriate
手机卡大吗  🇨🇳🇬🇧  Is the phone card big
你咋多大吗  🇨🇳🇬🇧  How old are you
是大订单吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a big order
大片的有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big one
大家都好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows everybody
章纯是个大笨蛋,大大大大大大大大大大笨蛋真是太大的笨蛋了  🇨🇳🇬🇧  章纯是个大笨蛋,大大大大大大大大大大笨蛋真是太大的笨蛋了
这只怪兽很大吗?他会写大便吗  🇨🇳🇬🇧  Is this monster big? Can he write a poop

More translations for Có lớn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not