| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| 不要再跟我说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me anymore | ⏯ |
| 我以后都不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be able to talk to you anymore | ⏯ |
| 你了解,再告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You understand, tell me again | ⏯ |
| 不要跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
| 我要跟你说再见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say goodbye to you | ⏯ |
| 所以我不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk to you | ⏯ |
| 加完了以后多少钱我来告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you how much money ill be when Youve done it | ⏯ |
| 汇款到了,然后我再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is here, and then Ill tell you | ⏯ |
| 我在酒店订好以后再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you after I book it at the hotel | ⏯ |
| 我不会再跟你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to say a word to you again | ⏯ |
| 不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
| 你不要再跟我烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother me anymore | ⏯ |
| 你可以想下再告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just tell me | ⏯ |
| 以后我再给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money later | ⏯ |
| 但是我要告诉你说英语以后再将来是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ill tell you that speaking English will be another one in the future | ⏯ |
| 告诉他不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him not to | ⏯ |
| 你告诉完以后 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell you after | ⏯ |
| 我也不想再跟你说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you anymore | ⏯ |
| 我不再说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont talk anymore | ⏯ |
| 交好了,话费多少钱?我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the call? Im telling you | ⏯ |