| 左边是生产车间 🇨🇳 | 🇬🇧 On the left is the production floor | ⏯ |
| 生产管理 🇨🇳 | 🇬🇧 Production management | ⏯ |
| 生产车间同意在月底交货 🇨🇳 | 🇬🇧 The production workshop agreed to deliver the goods at the end of the month | ⏯ |
| 生产间隙 🇨🇳 | 🇬🇧 Production gap | ⏯ |
| 生产车间承诺在月底前交货 🇨🇳 | 🇬🇧 The production workshop promised delivery by the end of the month | ⏯ |
| 我在生产中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in production | ⏯ |
| 我抓紧时间生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry to produce | ⏯ |
| 正在生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Production in production | ⏯ |
| 都是我工厂生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all made in my factory | ⏯ |
| 俄国生产间谍 🇨🇳 | 🇬🇧 Russia produces spies | ⏯ |
| 生产时间:25天 🇨🇳 | 🇬🇧 Production time: 25 days | ⏯ |
| 我在卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the bathroom | ⏯ |
| 来的太晚了,生产车间,有时下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late, the production workshop, sometimes off work | ⏯ |
| 这是哪国生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 What country is it produced in | ⏯ |
| 星期过来也可以看一下我们车间的生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over this week and take a look at the production of our workshop | ⏯ |
| 星期一过来,可以看一下我们车间的生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on Monday and have a look at the production of our workshop | ⏯ |
| 生产产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Production | ⏯ |
| 生产 🇨🇳 | 🇬🇧 production | ⏯ |
| 生产 🇨🇳 | 🇬🇧 Production | ⏯ |
| 产生 🇨🇳 | 🇬🇧 Produce | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |