| 就是来过这里的中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats Chinese youve been here | ⏯ |
| 这里的中国人过得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the Chinese here | ⏯ |
| 这些外国人来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 These foreigners have been here | ⏯ |
| 很多中国人在这里的工作就是骗国内的中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Chinese work here is to deceive domestic Chinese | ⏯ |
| 这就是中国人的区别 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the difference Chinese | ⏯ |
| 你是中国,这就是中国的人情世故 🇨🇳 | 🇬🇧 You are China, this is Chinas human feelings | ⏯ |
| 不,这就是中国男人 🇨🇳 | 🇬🇧 No, this is the Chinese man | ⏯ |
| 哦,来这里应该是中国人来的最多是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its supposed to be the most Chinese here, right | ⏯ |
| 这里是中国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is China | ⏯ |
| 这是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Chinese | ⏯ |
| 这里的中国人不能代表中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese here doesnt represent Chinese | ⏯ |
| 我就是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the Chinese | ⏯ |
| 中国有人过来的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When someone came in China | ⏯ |
| 这就是我们中国人的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what we Chinese thinking | ⏯ |
| 这就是中国人的生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Chinese habit | ⏯ |
| 我是中国人,中国过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, China for the New Year | ⏯ |
| 我这里是来自中国的厂家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a factory from China | ⏯ |
| 这就是中国的春节 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Spring Festival of China | ⏯ |
| 中国的这就是街舞 🇨🇳 | 🇬🇧 This is hip-hop in China | ⏯ |
| 而且每个人都是这样用,中国过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 And thats how everyone uses it, China | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |