| 今天下午你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 你今天下午有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 你周五下午四点有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free at four oclock on Friday afternoon | ⏯ | 
| 你好,上午有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, are you free in the morning | ⏯ | 
| 今天下午你有没有空  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 你今天下午有空么  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 那你今天下午都没有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre not free this afternoon | ⏯ | 
| 你下周有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free next week | ⏯ | 
| 你下周六有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free next Saturday | ⏯ | 
| 下周六你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free next Saturday | ⏯ | 
| 星期三下午我有空  🇨🇳 | 🇬🇧  Im free on Wednesday afternoon | ⏯ | 
| 今天下午三点左右,有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it free at about three oclock this afternoon | ⏯ | 
| 你下午还有课吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any classes in the afternoon | ⏯ | 
| 你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free | ⏯ | 
| 大概下午五点多有空  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about five oclock in the afternoon | ⏯ | 
| 你12.25下午有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time for 12.25pm | ⏯ | 
| 你下午忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you busy this afternoon | ⏯ | 
| 下午有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time for the afternoon | ⏯ | 
| 你好先生,下午好,有空帮我看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello sir, good afternoon, free to help me have a look | ⏯ | 
| 朋友下午有空来我店里喝茶吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is my friend free to come to my shop for tea this afternoon | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |