| 我不会说西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Yo no hablo espanol | ⏯ |
| 我会说西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak Spanish | ⏯ |
| 他说西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 He speaks Spanish | ⏯ |
| 那你们是说西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you speak Spanish | ⏯ |
| 西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Spanish | ⏯ |
| 我听不懂你说的西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand the Spanish you speak | ⏯ |
| 你会说西班牙语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak Spanish | ⏯ |
| 虽然我不懂西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Although I dont know Spanish | ⏯ |
| 我又找西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for Spanish again | ⏯ |
| 我要听西班牙语怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I have to hear in Spanish | ⏯ |
| 我觉得西班牙语比英语好学,我更喜欢西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Spanish is better than English, I prefer Spanish | ⏯ |
| 我要学习西班牙语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to learn Spanish | ⏯ |
| 西班牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Spain | ⏯ |
| 西班牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Spain | ⏯ |
| 时不时说句西班牙文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes a sentence in Spanish | ⏯ |
| 西班牙 巴塞罗那 🇨🇳 | 🇬🇧 Barcelona, Spain | ⏯ |
| 我的西班牙语和法语不是很精通 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not very proficient in Spanish and French | ⏯ |
| 阿拉伯语西班牙语法语英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Arabic Spanish French English | ⏯ |
| 西班牙饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Spanish rice | ⏯ |
| 西班牙人 🇨🇳 | 🇬🇧 Spaniards | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| 禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
| 班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
| 禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
| 永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |