| 聊天聊了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatted for a long time | ⏯ |
| 好久没聊过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent talked about it in a long time | ⏯ |
| 好久没和你聊过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent talked to you in a long time | ⏯ |
| 很久没有聊天了,你还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been talking for a long time | ⏯ |
| 好久没有和你聊天了怪想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been talking to you for a long time and miss you | ⏯ |
| 别看了好不好?陪我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look good, okay? Talk to me | ⏯ |
| 没事聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to talk about | ⏯ |
| 没事聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to talk | ⏯ |
| 好久没有理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been at my proper for a long time | ⏯ |
| 我们很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent seen each other in a long time | ⏯ |
| 你有多久没有跟你妈妈好好的聊过天了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you not had a good chat with your mother | ⏯ |
| 我好久好久没跟他一起玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent played with him for a long time | ⏯ |
| 明天晚上我们有必要好好聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to have a good chat tomorrow night | ⏯ |
| 好久没联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in touch for a long time | ⏯ |
| 我们要聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to chat | ⏯ |
| 我们在聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Were talking | ⏯ |
| 我们明天聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk tomorrow | ⏯ |
| 我好久没有在ins了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in the ins for a long time | ⏯ |
| 我好久没看到雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen snow in a long time | ⏯ |
| 我好久没看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |