| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| 蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
| T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
| 晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
| Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
| My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
| 你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tim,喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim, I like sports | ⏯ |
| 小熊提姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim The Little Bear | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Its a robot,its for Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its for Tim | ⏯ |
| Tim和Mary是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do Tim and Mary do | ⏯ |