Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
翁文全 🇨🇳 | 🇬🇧 Ong Wenquan | ⏯ |
翁虹 🇨🇳 | 🇬🇧 Ong Hong | ⏯ |
孔翁红 🇨🇳 | 🇬🇧 Kong Ong Hong | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
翁没来吗昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt Ong come yesterday | ⏯ |
翁红明管水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ong Hongming tube water | ⏯ |
ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
我叫翁耀阳 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ong Yaoyang | ⏯ |
金峰镇翁毛村 🇨🇳 | 🇬🇧 Jinfeng Town Ong Mao Village | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
head& shoulders SHAMPOO SMOOTH & SILKY+ suöN MCM ONG 🇨🇳 | 🇬🇧 head s shoulders SHAMPOO SMOOTH and SILKY su?N MCM ONG | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
今天翁去北京北京转东京 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Ong goes to Beijing to Transfer to Tokyo | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |