Chinese to Vietnamese

How to say 后退不到位 in Vietnamese?

Quay lại không phải là tại chỗ

More translations for 后退不到位

切刀后退限位  🇨🇳🇬🇧  Cutter Back Limit
后退  🇨🇳🇬🇧  Back off
退后  🇨🇳🇬🇧  Move back
向后退  🇨🇳🇬🇧  Back
往后退  🇨🇳🇬🇧  Go back
安装不到位  🇨🇳🇬🇧  The installation is not in place
清洁不到位  🇨🇳🇬🇧  Cleaning is not in place
管理不到位  🇨🇳🇬🇧  Management is not in place
后四位  🇨🇳🇬🇧  The last four
安装不到位啊!  🇨🇳🇬🇧  Installation is not in place ah
不感到后悔  🇨🇳🇬🇧  Dont regret it
不退  🇨🇳🇬🇧  Dont back down
退退了后重新再买  🇨🇳🇬🇧  Retire and buy again
歌曲演绎不到位  🇨🇳🇬🇧  Song interpretation is not in place
退后重新买  🇨🇳🇬🇧  Step back and buy again
不会感到后悔  🇨🇳🇬🇧  I dont regret it
不退费  🇨🇳🇬🇧  No refund
不退房  🇨🇳🇬🇧  No check-out
稍后退您现金  🇨🇳🇬🇧  Refund your cash later
退热后48小时  🇨🇳🇬🇧  48 hours after the heat is off

More translations for Quay lại không phải là tại chỗ

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME