| 我在想 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking | ⏯ |
| 我想在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be in | ⏯ |
| 在想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you thinking about me | ⏯ |
| 我也在想 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking, too | ⏯ |
| 我在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking of you | ⏯ |
| 我在想Godfrey 🇨🇳 | 🇬🇧 I was thinking about Godfrey | ⏯ |
| 想你的我在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking about you, Im thinking of you | ⏯ |
| 我想在今天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be in today | ⏯ |
| 在吗,我想要 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there, I want to | ⏯ |
| 我在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I thinking | ⏯ |
| 你在想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you thinking about me | ⏯ |
| 我想在以后 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be in the future | ⏯ |
| 我在想念你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking about you | ⏯ |
| 不我正在想 🇨🇳 | 🇬🇧 No Im thinking | ⏯ |
| 我现在再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it now | ⏯ |
| 你在想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking | ⏯ |
| 你在想什么我就在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you thinking, im thinking | ⏯ |
| 在想 🇨🇳 | 🇬🇧 Thinking | ⏯ |
| 我想你在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you by my side | ⏯ |
| 我想在住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay for three days | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |