| 出发地是河内吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the starting point from Hanoi | ⏯ |
| 河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanoi | ⏯ |
| 内河 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland | ⏯ |
| 我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
| 24号去河内玩 🇨🇳 | 🇬🇧 24 to go to Hanoi to play | ⏯ |
| 坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
| 河内办理登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Registration in Hanoi | ⏯ |
| 下个月我去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi next month | ⏯ |
| 我们去河内的酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar in Hanoi | ⏯ |
| 我们公司不在河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is not in Hanoi | ⏯ |
| 你是内向的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you introverted | ⏯ |
| 明天去河内你今晚来陪我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come and accompany me tonight to Hanoi tomorrow | ⏯ |
| 哈哈,河内不能建工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Hanoi cant build a factory | ⏯ |
| 查了下图片,离河内很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Checked the picture, far from Hanoi | ⏯ |
| 河道亮了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the river clear | ⏯ |
| 河里有鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any fish in the river | ⏯ |
| 内裤有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have panties | ⏯ |
| 花内裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you spend your underwear | ⏯ |
| 小河小河 🇨🇳 | 🇬🇧 A small river | ⏯ |
| 河南河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan Henan | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |