| 一百人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred yuan | ⏯ |
| 这一个冰箱一万块钱一万元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has ten thousand yuan and ten thousand yuan in the refrigerator | ⏯ |
| 这个要人民币人民币八块钱一串 🇨🇳 | 🇬🇧 This asks for a string of RMB 8 yuan | ⏯ |
| 38块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 38 yuan yuan | ⏯ |
| 人民币十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten yuan | ⏯ |
| 人民币20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 20 | ⏯ |
| 这种在美国卖1500,1500块钱的人民币啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of RMB that sells 1500,1500 yuan in the United States | ⏯ |
| 卖的话都是卖一百二一百三 🇨🇳 | 🇬🇧 All the words sold were sold for 1213 | ⏯ |
| 五百八十块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 580 yuan | ⏯ |
| 百五十五百五十二块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen hundred and fifty-five hundred and fifty-two yuan | ⏯ |
| 一百块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred bucks | ⏯ |
| 一百元,一百块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred dollars, one hundred dollars | ⏯ |
| 两千块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Two thousand yuan | ⏯ |
| 900块钱的人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 900 yuan yuan | ⏯ |
| 这个在越南卖八万块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This one sells for 80,000 yuan in Vietnam | ⏯ |
| 块钱,245人民币对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A dollar, 245 yuan, isnt it | ⏯ |
| 1000块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 YUAN | ⏯ |
| 人民币30块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 30 | ⏯ |
| 人民币50块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 50 | ⏯ |
| 人民币60块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 60 | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
| 香格里拉酒店换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Shangri-La Hotel for RMB | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
| 人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
| PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
| 要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
| 人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
| 人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
| 人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |