| 我们下次再聊吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets talk next time | ⏯ | 
| 下次再玩吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Play again next time | ⏯ | 
| 下次吧,下次来下次来  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time, next time come | ⏯ | 
| 他们下次可以弄  🇨🇳 | 🇬🇧  They can do it next time | ⏯ | 
| 好吧!那就下次吧  🇨🇳 | 🇬🇧  All right! Then next time | ⏯ | 
| 这次都给你们吧,下次提前预约好了再来  🇨🇳 | 🇬🇧  This time to give you, next time make an appointment to come back | ⏯ | 
| 下次吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time | ⏯ | 
| 下次吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time | ⏯ | 
| 没事,我下次再来吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, Ill do it next time | ⏯ | 
| 太遗憾了。那下次吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pity. Well, next time | ⏯ | 
| 下次我们再聚啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time we get together | ⏯ | 
| 下一次我们再见  🇨🇳 | 🇬🇧  Well see you next time | ⏯ | 
| 了,我必须休息了,下次再聊吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  I must rest, next time to chat | ⏯ | 
| 下次再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk again next time | ⏯ | 
| 下次再会  🇨🇳 | 🇬🇧  See you later | ⏯ | 
| 下次再见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you next time | ⏯ | 
| 下次再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Well talk next time | ⏯ | 
| 下次再聚  🇨🇳 | 🇬🇧  Well meet again next time | ⏯ | 
| 下次再来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back next time | ⏯ | 
| 你辛苦了,我们下次再见  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve worked hard, well see you next time | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Hi Vâng  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi V?ng | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |