| 只有雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Only rain | ⏯ |
| 雨刷开关在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the wiper switch | ⏯ |
| 你只有一个脚再打开另一个角没有打开 🇨🇳 | 🇬🇧 You only have one foot to open the other corner without opening | ⏯ |
| 但只有5个呀 🇨🇳 | 🇬🇧 But only five | ⏯ |
| 它只有两个打败 🇨🇳 | 🇬🇧 It has only two defeats | ⏯ |
| 那个苹果不要打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont open that apple | ⏯ |
| 有160码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it 160 yards | ⏯ |
| 云那里有雨 🇨🇳 | 🇬🇧 There is rain in the clouds | ⏯ |
| 刷Q币只有一元 🇨🇳 | 🇬🇧 Only one yuan is brushed Q coins | ⏯ |
| 我只有那我只有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the only one I have | ⏯ |
| 那个人是有多坏呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How bad that man is | ⏯ |
| 有雨有雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres rain, theres rain | ⏯ |
| 请把你的雨伞打开,已经下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open your umbrella, it has rained | ⏯ |
| 打印印刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Print printing | ⏯ |
| 有个商场开业打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a mall open for sale | ⏯ |
| 牙刷有吗?要三个牙刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a toothbrush? Three toothbrushes | ⏯ |
| 我开个clock,哎呀! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill open a lock, gee | ⏯ |
| 那个开水 🇨🇳 | 🇬🇧 That boiling water | ⏯ |
| 等下要把那个阀门打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute to open that valve | ⏯ |
| 160斤 🇨🇳 | 🇬🇧 160 kg | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |