| 好一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit better | ⏯ |
| 吃了一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat a little | ⏯ |
| 下午六点,像平常一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Six oclock in the afternoon, as usual | ⏯ |
| 一生一世,平平安安 🇨🇳 | 🇬🇧 Life, peace and security | ⏯ |
| 一水平 🇨🇳 | 🇬🇧 a level | ⏯ |
| 晚了一天多了一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little late a day | ⏯ |
| 平安夜了,送点礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, give you some presents | ⏯ |
| 多了解一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn a little more | ⏯ |
| 平平安安又一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ping And An an additional year | ⏯ |
| 平安夜,平平安安过一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve, peace and security for a year | ⏯ |
| 吃了药好一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to take the medicine | ⏯ |
| 你平时几点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually sleep | ⏯ |
| 李平,快点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Ping, go to bed quickly | ⏯ |
| 平时几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go to bed | ⏯ |
| 机智回答了一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 witty answered a little | ⏯ |
| 有一点点感觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel a little | ⏯ |
| 我平时一点下班 今天4点才下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im usually off work at 4:00 today | ⏯ |
| 一点一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Little by little | ⏯ |
| 一路平安 🇨🇳 | 🇬🇧 Bon Voyage | ⏯ |
| 一路平安 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a safe trip | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |