Chinese to Vietnamese

How to say 你们不加班吧 in Vietnamese?

Anh không làm thêm giờ, phải không

More translations for 你们不加班吧

我不加班  🇨🇳🇬🇧  I dont work overtime
那我再加会班吧  🇨🇳🇬🇧  Then Ill have another shift
说好不加班  🇨🇳🇬🇧  Say dont work overtime
我们加班给你打包  🇨🇳🇬🇧  Well work overtime to pack you
加班  🇨🇳🇬🇧  overtime
加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime
加班  🇭🇰🇬🇧  Work overtime
为什么只有你们加班呢,他们为什么不加  🇨🇳🇬🇧  Why are you only working overtime, why dont they add
加你的吧  🇨🇳🇬🇧  Add yours
你加我吧  🇨🇳🇬🇧  You add me
不能参加吧!  🇨🇳🇬🇧  Cant participate
今天不加班,马上下班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime today, horses commute to work
今天不加班,一会下班  🇨🇳🇬🇧  Dont work overtime today, ill be off work
加吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
加班开班咯  🇨🇳🇬🇧  Im working overtime
加班开班了  🇨🇳🇬🇧  Ive got overtime
加班中  🇨🇳🇬🇧  Overtime
加班费  🇨🇳🇬🇧  Overtime
加班瑞  🇨🇳🇬🇧  Overtime
要加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime

More translations for Anh không làm thêm giờ, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay