| 深圳改签到12月25号  🇨🇳 | 🇬🇧  Shenzhen re-signed to December 25th | ⏯ | 
| 那我可以改签到一个飞机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I change to a plane | ⏯ | 
| 改签到6点的机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Change your ticket to 6 oclock | ⏯ | 
| 你的机票可以改签,明天上午吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you change your ticket tomorrow morning | ⏯ | 
| 我的机票改签  🇨🇳 | 🇬🇧  My ticket change | ⏯ | 
| 机票改签到23日  🇨🇳 | 🇬🇧  Ticket change to 23rd | ⏯ | 
| 你们的机票改签了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you re-signed your ticket | ⏯ | 
| 改签机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Change your ticket | ⏯ | 
| 我可以改签吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I change it | ⏯ | 
| 如果她的合同跟你签到春节后可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would it be okay if her contract was signed with you after the Spring Festival | ⏯ | 
| 我要改签机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to change my ticket | ⏯ | 
| 您是25号到机场对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre 25th to the airport, right | ⏯ | 
| 我想改签一下我的机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to change my ticket | ⏯ | 
| 登机口更改到46号  🇨🇳 | 🇬🇧  The gate changed to 46 | ⏯ | 
| 改到明天也不可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it okay to change to tomorrow | ⏯ | 
| 给你改签到明天的海拉尔,下午的可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Change to tomorrows Hailar for you, can you do it in the afternoon | ⏯ | 
| 可以改签  🇨🇳 | 🇬🇧  Can be changed | ⏯ | 
| 这个小号的话,到下个月三号可以给你  🇨🇳 | 🇬🇧  If this small size is anything to go by the third of next month, I can give it to you | ⏯ | 
| 我以为后天是25号  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought it was the 25th the day after | ⏯ | 
| 你可以帮我留到26号在结账吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you leave it at the checkout for me until the 26th | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |