Chinese to Vietnamese

How to say 他们什么时候回来,不回来了 in Vietnamese?

Khi nào họ sẽ trở lại, không trở lại

More translations for 他们什么时候回来,不回来了

什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
那什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you be back
什么时候还回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  When will I come back
什么时候回来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回来啊  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回来买  🇨🇳🇬🇧  When will you come back to buy it
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
你们什么时候回来的  🇨🇳🇬🇧  When did you get back
你什么时候回来的?我昨天回来了  🇨🇳🇬🇧  When did you get back? I came back yesterday
你什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  Maybe when will ill be back
你什么时候回来的  🇨🇳🇬🇧  When did you get back
你什么时候返回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
你们大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you going to be back
什么时候回来,我想你了  🇨🇳🇬🇧  When will I come back, I miss you
我们不一定什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  We dont have to come back when ever
那你什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you come back

More translations for Khi nào họ sẽ trở lại, không trở lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not