| 我没有找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt find it | ⏯ |
| 没找到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt find it | ⏯ |
| 依然没有找到 🇨🇳 | 🇬🇧 Still havent found it | ⏯ |
| 没有找到这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt find this thing | ⏯ |
| 我还没有找到答案 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent found the answer yet | ⏯ |
| 只是没有找到而已 🇨🇳 | 🇬🇧 I just didnt find it | ⏯ |
| 没有找到您的签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Your visa was not found | ⏯ |
| 找到工作没 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a job | ⏯ |
| 没有找零 🇨🇳 | 🇬🇧 No change | ⏯ |
| 兄弟,没有找到女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, didnt you find the girl | ⏯ |
| 没有找到合适的耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 No suitable headphones were found | ⏯ |
| 早上我没有找到翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt find a translation in the morning | ⏯ |
| 你是没有找到单号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you find the single number | ⏯ |
| 你找找钱包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for your wallet | ⏯ |
| 正在找有没 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for anything | ⏯ |
| 来找我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to me | ⏯ |
| 我还没有找到火车路线 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent found a train route yet | ⏯ |
| 没有图片的话,我找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it without pictures | ⏯ |
| 还没有找到合适的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent found a suitable factory yet | ⏯ |
| 他他们容易找到他没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He theyre easy to find him hes not | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |