| 机票也是在这里取吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the ticket picked up here, too | ⏯ | 
| cz6070几点可以取票,在这里可以取票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  cz6070 points can be picked up tickets, here can you pick up tickets | ⏯ | 
| 在哪里取机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I pick up my ticket | ⏯ | 
| 取票点在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the pick-up point | ⏯ | 
| 在哪里取机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I get my ticket | ⏯ | 
| 在这里买票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to buy a ticket here | ⏯ | 
| 请问是在这里检票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it here to check the ticket, please | ⏯ | 
| 请问在哪里取票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to pick up the tickets, please | ⏯ | 
| 香港在哪里取票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does Hong Kong collect my ticket | ⏯ | 
| 在哪取票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to pick up the tickets | ⏯ | 
| 现在取票  🇨🇳 | 🇬🇧  Pick up the ticket now | ⏯ | 
| 在哪里取我的发票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to get my invoice | ⏯ | 
| pr358航班在哪里取票  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to pick up your ticket for flight pr358 | ⏯ | 
| 能帮一下我在哪里取票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me get my ticket somewhere | ⏯ | 
| 我们在网上买9张票在你这里可以取机票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we get 9 tickets online | ⏯ | 
| 我在网上买9张票在你这里取?怎么取  🇨🇳 | 🇬🇧  I buy 9 tickets online to pick up here from you? How do I get it | ⏯ | 
| 在这里买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy tickets here | ⏯ | 
| 在你这里那机票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The ticket from you | ⏯ | 
| 我要在这里买票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have to buy a ticket here | ⏯ | 
| 机票在哪取  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to get the ticket | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI  🇨🇳 | 🇬🇧  HOT THU-C GAY UNG THU PHI | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳 | 🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ | 
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳 | 🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ |