| 染发 🇨🇳 | 🇬🇧 Dying your hair | ⏯ |
| 你要染头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dye your hair | ⏯ |
| 染头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Dying your hair | ⏯ |
| 烫染发 🇨🇳 | 🇬🇧 Permon dyed hair | ⏯ |
| 染发膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair dye | ⏯ |
| 可以发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ship it | ⏯ |
| 这是染发的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dyed hair, isnt it | ⏯ |
| 可以出发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go now | ⏯ |
| 种植完的头发可以随便染烫剪发,还有咋都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The finished hair can be casually dyed hot and cut hair, as well as the hair can be | ⏯ |
| 这是黑色染发剂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a black hair dye | ⏯ |
| 发你微信可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send you WeChat | ⏯ |
| 这里可以理发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a haircut here | ⏯ |
| 海葵可以发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can anemones be shipped | ⏯ |
| 现在可以理发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a haircut now | ⏯ |
| 发我看看可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a look, okay | ⏯ |
| 这个发货可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this shipment okay | ⏯ |
| 我们可以出发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go | ⏯ |
| 他头发颜色是染的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the color of his hair dyed | ⏯ |
| 这次染头发还满意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it satisfied with the dyeing of your hair this time | ⏯ |
| 可以发音 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be pronounced | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 4 43 Thai Iced Coffee With s,ieetned condensed milk 44 Thai Iced Tea with Milk 🇨🇳 | 🇬🇧 4 43 Thai Ied Coffee with s, ieetned condensed milk 44 Thai Ied Tea with milk | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |