| 东西很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot | ⏯ |
| 发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
| 不变的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 unchanging things | ⏯ |
| 不同的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 different things | ⏯ |
| 旧了的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 old stuff | ⏯ |
| 东西多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have more stuff | ⏯ |
| 东西多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there more stuff | ⏯ |
| 东西太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres too much stuff | ⏯ |
| 我的东西找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find anything | ⏯ |
| 学会了很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I learned a lot of things | ⏯ |
| 不要忘了东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget things | ⏯ |
| 他手表用不了多少东西 🇨🇳 | 🇬🇧 His watch doesnt use much | ⏯ |
| 因为我喜欢吃辣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like spicy things | ⏯ |
| 也了解到了很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I learned a lot | ⏯ |
| 我的东西太多了,放不下怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I have too many things to put down | ⏯ |
| 这里吃的东西好像不多 🇨🇳 | 🇬🇧 There doesnt seem to be much to eat here | ⏯ |
| 许多其他的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 many other things | ⏯ |
| 东西还好,不是很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are okay, not a lot | ⏯ |
| 果儿学了很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit learned a lot | ⏯ |
| 他发明了许多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He invented many things | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |