Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sĩn thì anh đưa tôi về nhà của tôi in Chinese?

我要带我回家

More translations for Tôi sĩn thì anh đưa tôi về nhà của tôi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it

More translations for 我要带我回家

我要回家  🇨🇳🇬🇧  I Want to Go Home
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
我想带你回家  🇨🇳🇬🇧  I want to take you home
带回家  🇨🇳🇬🇧  Take it home
我要去买点饭带回家吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food to take home
我想家了,我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to be home, I want to go home
我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home
我们要回家  🇨🇳🇬🇧  Were going home
带他回家  🇨🇳🇬🇧  Take him home
带CC回家  🇨🇳🇬🇧  Take CC home
带你回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
买了我先不带,回家我们要一起带才行  🇨🇳🇬🇧  Buy I dont take first, go home well take it together
我不想把它带回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to take it home
我要直接回家  🇨🇳🇬🇧  Im going straight home
我回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home
所以我一般不带回家  🇨🇳🇬🇧  So I dont usually take it home
把你带回家  🇨🇳🇬🇧  Take you home
我马上就要回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home soon
我要回家怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get home
现在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going home