| 我想说的是:需要老师会跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im trying to say is: Need a teacher to tell you | ⏯ |
| 是不是不想跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to talk to me | ⏯ |
| 我想要说的是 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im trying to say is | ⏯ |
| 我想当老板 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be the boss | ⏯ |
| 我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 我说我想你是真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I think you really want you | ⏯ |
| 你是大老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the big boss | ⏯ |
| 你想要跟我见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to meet me | ⏯ |
| 你是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the boss | ⏯ |
| 我是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the boss | ⏯ |
| 我想跟你说并不是它不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to tell you its not that it cant | ⏯ |
| 我现在就是不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont want to talk to you right now | ⏯ |
| 、是老板说叫你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the boss telling you to take a holiday | ⏯ |
| 你想跟我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to tell me | ⏯ |
| 你想跟我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to tell me | ⏯ |
| 我不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
| 你想跟我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play with me | ⏯ |
| 你是想要喝汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want soup | ⏯ |
| 是的,我想要我不想要 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I want me not to | ⏯ |
| 戴老板你是猪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you are a pig, boss | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |