| 还没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
| 那有没有别的地方抽烟或者干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else to smoke or what | ⏯ |
| 我是说还有别的烟么 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, is there any other smoke | ⏯ |
| 他还说别的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He said nothing else | ⏯ |
| 还有别的姐妹没 🇨🇳 | 🇬🇧 There are other sisters who didnt | ⏯ |
| 没有呢,我还没有下班 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I havent left work yet | ⏯ |
| 有没有烟斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pipe | ⏯ |
| 还没有认识呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
| 还有没有要改的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place to change it | ⏯ |
| 还有别的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else | ⏯ |
| 还有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What else | ⏯ |
| 还有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And whats more | ⏯ |
| 没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 No cigarettes | ⏯ |
| 有没有别的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other styles | ⏯ |
| 别的症状有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Other symptoms are there | ⏯ |
| 这里有烟没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any smoke here | ⏯ |
| 有没有别的要改的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else to change | ⏯ |
| 还没有呢 怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet, whats going on | ⏯ |
| 我还没有下班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent left work yet | ⏯ |
| 你还有烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any more cigarettes | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |