| 是在这边做,还是去别的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it here or to another room | ⏯ |
| 这是你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your room | ⏯ |
| 办房卡是吗,哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the room card, which room | ⏯ |
| 这是我房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my room | ⏯ |
| 是去房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to the room | ⏯ |
| 510房间是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 510, isnt it | ⏯ |
| 这间房退掉,然后换别的房租是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is back edgo and then rented | ⏯ |
| 这间是双床房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a twin room | ⏯ |
| 这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This room | ⏯ |
| 每个房间都是这样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the case in every room | ⏯ |
| 你是哪个房间的房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you in | ⏯ |
| 您指的是哪个房间吗?我们的房间号是207 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you referring to? Our room number is 207 | ⏯ |
| 还有房间吗,我们要开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room? Were opening a room | ⏯ |
| 还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
| 还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any rooms available | ⏯ |
| 海滩别墅是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room is the beach villa | ⏯ |
| 看这是我的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, this is my room | ⏯ |
| 到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
| 你是哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you from | ⏯ |
| 你是哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |