| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| you sell the big trucks only or you also do the kia Mitsubishi canter 🇨🇳 | 🇬🇧 You sell the big trucks only or you do do the kia Mitsubishi canter | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| 只有跟你上床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Only sleep with you | ⏯ |
| 你要跟我上床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sleep with me | ⏯ |
| 跟你一样大的,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same size as you, isnt it | ⏯ |
| 看你们的床上,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your bed, right | ⏯ |
| 对不起,我跟不上你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I cant keep up with you | ⏯ |
| 上对上上帝去死吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to God to die | ⏯ |
| 请跟我上楼吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Please follow me upstairs | ⏯ |
| 你上床啦 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to bed | ⏯ |
| 给你上床 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put you to bed | ⏯ |
| 我叫谁跟我上床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did I ask me to sleep with | ⏯ |
| 早上五点叫你起床,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you up at five in the morning, dont you | ⏯ |
| 上床 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |
| 床上 🇨🇳 | 🇬🇧 bed | ⏯ |
| 你还会回上海的对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back to Shanghai, right | ⏯ |
| 说吧,你和多少男人上过床 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, how many men have you slept with | ⏯ |
| 在床上等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you in bed | ⏯ |
| 大床对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The queen bed is right | ⏯ |
| 对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
| 你没素质我不能跟你计较,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have quality I cant compare with you, right | ⏯ |
| 跟我机票同航班对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same flight as my ticket, isnt it | ⏯ |