| 我们一脸懵逼 🇨🇳 | 🇬🇧 We looked disingfully | ⏯ |
| 堂堂一脸懵逼… 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look forced .. | ⏯ |
| 一个懵懂的海军战士 🇨🇳 | 🇬🇧 A skilled naval soldier | ⏯ |
| 我们有自己的运输团队 🇨🇳 | 🇬🇧 We have our own transportation team | ⏯ |
| 懵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sit edaway | ⏯ |
| 鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻 🇨🇳 | 🇬🇧 鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻 | ⏯ |
| 这有微波炉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a microwave | ⏯ |
| 有这么牛逼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there such a cow | ⏯ |
| 波涛汹涌的我爸爸是傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a fool | ⏯ |
| 有波浪 🇨🇳 | 🇬🇧 There are waves | ⏯ |
| 这傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Its silly | ⏯ |
| 这是战术 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a tactic | ⏯ |
| 波波 🇨🇳 | 🇬🇧 Bobo | ⏯ |
| 我的逼逼痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My force pain | ⏯ |
| 还包含1000元宁波到上海的运输费 🇨🇳 | 🇬🇧 Also includes 1000 yuan for transportation from Ningbo to Shanghai | ⏯ |
| 傻逼,不能早点说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stupid, cant say earlier | ⏯ |
| 他有自己的团队 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got his own team | ⏯ |
| 你妈的逼,你妈的逼,你妈的逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers force, your mothers force, your mothers force | ⏯ |
| 不觉得说点英文有点逼格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you think its a little hard to speak some English | ⏯ |
| 团结的 🇨🇳 | 🇬🇧 Unity | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |