| 油没干 🇨🇳 | 🇬🇧 The oils not dry | ⏯ |
| 没有多少油 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not much oil | ⏯ |
| 有没有炒菜的酱油?酱油们 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any soy sauce for stir-fried vegetables? Soy sauce | ⏯ |
| 抹油油 🇨🇳 | 🇬🇧 Grease oil | ⏯ |
| 加油-加油-加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refueling - Refueling - Refueling | ⏯ |
| 加油加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuel, refuel | ⏯ |
| 这里有没有黄油 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any butter here | ⏯ |
| 酱油油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy sauce | ⏯ |
| 加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuel | ⏯ |
| 加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
| 牛油果油 🇨🇳 | 🇬🇧 Avocado oil | ⏯ |
| 蚝油,蚝油 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil, oil | ⏯ |
| 汽油和柴油 🇨🇳 | 🇬🇧 Gasoline and diesel | ⏯ |
| 有了炒菜的酱油卖,还有没有酱油?我要买瓶酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 With the soy sauce of fried vegetables, there is no soy sauce? I want to buy a bottle of soy sauce | ⏯ |
| 有没有机油?可以滴些机油润滑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any oil | ⏯ |
| 买气油只能到加油站,我们这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy gas oil only to the gas station, we dont have here | ⏯ |
| 我没有先将油倒入锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt pour the oil into the pan first | ⏯ |
| 亲爱的,我的车没油了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, my cars out of gas | ⏯ |
| 地暖没有油了.好冷啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no oil in the ground heat | ⏯ |
| 我们这里没有指甲油 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have nail polish here | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |