| 我还没到时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had time yet | ⏯ |
| 你的时间还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time has not come yet | ⏯ |
| 还没到检票时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time for the check-in | ⏯ |
| 时间还没到,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time yet, is it | ⏯ |
| 时间没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time | ⏯ |
| 是不是还没到时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it time yet | ⏯ |
| 时间是没有到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is not there | ⏯ |
| 亲爱的,我们的时间还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, our time hasnt come yet | ⏯ |
| 一定还没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be no time yet | ⏯ |
| 他的按摩时间没到 🇨🇳 | 🇬🇧 His massage time hasnt come | ⏯ |
| 还有多长时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive | ⏯ |
| 那我们的时间没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 Then our time is not up | ⏯ |
| 到时间 🇨🇳 | 🇬🇧 To time | ⏯ |
| 时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is up | ⏯ |
| 时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time | ⏯ |
| 没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time | ⏯ |
| 你还有不到半个小时的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have less than half an hour | ⏯ |
| 中国春节还有一个月时间到。这段时间还没涨价 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese New Year has a month to go. There hasnt been a price increase during this time | ⏯ |
| 那时威尔还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Will hadnt arrived yet | ⏯ |
| 还得多长时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |