| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 我不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get up | ⏯ |
| 现在还没有起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you got up yet | ⏯ |
| 你现在起床了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre up now, arent you | ⏯ |
| 我醒了几次。现在是起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up a few times. Its time to get up | ⏯ |
| 起床起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and get up | ⏯ |
| 我起床,我6:35起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up, I get up at 6:35 | ⏯ |
| 我在6:30起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at 6:30 | ⏯ |
| 我在八点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up at eight | ⏯ |
| 不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to get up | ⏯ |
| 我还不想起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get out of bed | ⏯ |
| 我也在床上,还没起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in bed, too, not getting up yet | ⏯ |
| Jose现在还没有起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jose hasnt got up yet | ⏯ |
| 起床起床啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
| 我起床,我早起 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up, I get up early | ⏯ |
| 在6:30起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at 6:30 | ⏯ |
| 早上好,您现在该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, its time for you to get up | ⏯ |
| 仍卧床不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Still bedridden | ⏯ |
| 费力不起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Struggling not to get up | ⏯ |
| 我起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up | ⏯ |
| 我刚起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got up | ⏯ |