| 我已经在路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already on my way | ⏯ |
| 去机场走边条路坐咩车 🇭🇰 | 🇬🇧 Which way to get to the airport to take what car | ⏯ |
| 我已经在路上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already on my way | ⏯ |
| 已经在路上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already on the way | ⏯ |
| 我们已经到达机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve arrived at the airport | ⏯ |
| 我已经在车上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in the car | ⏯ |
| 已经在路上了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it already on the road | ⏯ |
| 我已经在火车上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already on the train | ⏯ |
| 现在去机场路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Now on the way to the airport | ⏯ |
| 你已经上飞机了吗?一路顺风 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got on the plane yet? Bon voyage | ⏯ |
| 已经上车了,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already in the car, isnt it | ⏯ |
| 坐几路汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars | ⏯ |
| 请问去机场坐什么车 🇨🇳 | 🇬🇧 What bus do you want to take to the airport, please | ⏯ |
| 你已经坐上地铁了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you already taken the subway | ⏯ |
| 我现在已经到了武汉机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I have now arrived at Wuhan Airport | ⏯ |
| 司机已经在路上了,请帮我写上这个名字 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver is already on his way, please write the name for me | ⏯ |
| 机场的路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to get to the airport | ⏯ |
| 我已经在车上了。谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in the car. Thank you | ⏯ |
| 出租车现在已经在路上了,请稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi is on its way now, please wait a moment | ⏯ |
| 我坐的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the car | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
| 黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
| 下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
| 海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
| 亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
| 三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
| 响沙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sand Bay | ⏯ |
| 海湾学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay School | ⏯ |
| 苏州湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Suzhou Bay | ⏯ |
| 海湾宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay Guesthouse | ⏯ |