| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 吹风 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow | ⏯ |
| 打击 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow | ⏯ |
| blow job 🇨🇳 | 🇬🇧 blow job job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| 吹造型 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow styling | ⏯ |
| 潮吹 🇨🇳 | 🇬🇧 Tidal blow | ⏯ |
| 吹吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow it | ⏯ |
| 吹什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow what | ⏯ |
| 吹干 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow-drying | ⏯ |
| 轻柔的吹 🇨🇳 | 🇬🇧 Soft blow | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| 吹蜡烛 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow the candle | ⏯ |