| 早上好我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning my sister | ⏯ |
| 我亲爱的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear sister | ⏯ |
| 爱的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 love sister | ⏯ |
| 我的妹妹很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters cute | ⏯ |
| 妹妹没爱上,没爱上 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister didnt fall in love, she didnt fall in love | ⏯ |
| 我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
| 我妹妹的 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters | ⏯ |
| 亲爱的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear sister | ⏯ |
| 你是我心爱的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my beloved sister | ⏯ |
| 我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
| 我妹妹六岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters six years old | ⏯ |
| 你的妹妹不是我的妹妹嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your sister my sister | ⏯ |
| 我的妹妹又流水了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters running again | ⏯ |
| 我妹妹没有上学 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister doesnt go to school | ⏯ |
| 你好我的妹妹,我很好谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello my sister, Im very good thank you | ⏯ |
| 我期待照顾好我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I look forward to taking good care of my sister | ⏯ |
| 给我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Give to my sister | ⏯ |
| 妹妹上学 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister goes to school | ⏯ |
| 我的妹妹很小 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is very young | ⏯ |
| 她是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |