Chinese to Vietnamese
How to say 老婆,你先去睡,暖暖被子,我马上就到 in Vietnamese?
Honey, bạn đi ngủ đầu tiên, quilt ấm, tôi sẽ có ngay lập tức
| 那你赶快睡觉,躺在暖暖的被子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to bed and lie in the warm quilt | ⏯ |
| 暖暖暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm and warm | ⏯ |
| 你老婆马上上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife will come up in a moment | ⏯ |
| 暖暖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm | ⏯ |
| 被窝好暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Its warm | ⏯ |
| 暖暖冬日 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm winter | ⏯ |
| 在给我暖被窝么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you warming my bedding | ⏯ |
| 暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm | ⏯ |
| 是保不保暖?暖不暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it not warm? Warm, not warm | ⏯ |
| 被窝真的好暖 🇨🇳 | 🇬🇧 The bed is really warm | ⏯ |
| 我马上就睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed right now | ⏯ |
| 老婆就睡觉啦 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is going to bed | ⏯ |
| 暖暖的蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm cake | ⏯ |
| 我马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
| 屋子里温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 The house is warm | ⏯ |
| 家就是温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 Home is warm | ⏯ |
| 老婆,我们先去把鸭子买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets buy the duck first | ⏯ |
| 在家暖被窝看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm bedding reading at home | ⏯ |
| 感到暖和的 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel warm | ⏯ |
| 马上就到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| patchwork quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 patchwork quiltwork | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| 被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
| 被子 🇨🇳 | 🇬🇧 quilt | ⏯ |
| 棉被 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |