| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| 玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
| 欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
| 滴水之恩永泉相报 🇨🇳 | 🇬🇧 Nyongan Quan Of Drip | ⏯ |
| 她很温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 She is very gentle | ⏯ |
| 我很丑可是我很温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ugly but Im gentle | ⏯ |
| 我很丑但是我很温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ugly but Im gentle | ⏯ |
| 我很丑但我温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ugly but Im gentle | ⏯ |
| 泰国女人不是很温柔嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt Thai women very gentle | ⏯ |
| 他是老板钱很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the boss with a lot of money | ⏯ |
| 温柔的 🇨🇳 | 🇬🇧 Gentle | ⏯ |
| 他的老板给他很大的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 His boss puts a lot of pressure on him | ⏯ |
| 老板人很好,他给了我们很多的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss is very nice, he gave us a lot of things | ⏯ |
| 你很关心 🇨🇳 | 🇬🇧 You care | ⏯ |
| 很温柔 很治愈 平安夜快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Very gentle, healing, Happy Christmas Eve | ⏯ |
| 关心他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Caring for others | ⏯ |
| 温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tender | ⏯ |
| 老板说他干活很快 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss says he works fast | ⏯ |
| 其他人都很严肃很死板 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone else is serious and rigid | ⏯ |
| 你是个温柔的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a gentle man | ⏯ |
| 温柔的信 🇨🇳 | 🇬🇧 Gentle letter | ⏯ |
| 温柔的浪 🇨🇳 | 🇬🇧 Gentle waves | ⏯ |
| 也很关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also very concerned | ⏯ |
| 我的外表长的强壮,其实我的内心很温柔 🇨🇳 | 🇬🇧 My appearance is strong, but my heart is very gentle | ⏯ |